Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Litter box” Tìm theo Từ (3.446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.446 Kết quả)

  • đinh đóng hộp,
  • ghế tựa dài dành riêng,
  • cột hình hộp,
  • chốt hộp, chốt dẫn hướng,
  • pít tông rỗng,
  • tiết diện hình hộp, mặt cắt hình hộp,
  • chìa vặn có đui, tay vặn có ổ, chìa khóa (mở bu-gi), clê kiểu đui đèn, clê kiểu ống vặn, chìa vặn mặt đầu, ống, ống tuýp,
  • kẹp hộp, quái hộp,
  • hộp cầu điện,
  • bảng ngắt, thiết bị ngắt,
  • hộp thoại, hộp hội thoại, to dismiss a dialog box, đóng một hộp thoại
  • Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)
  • thùng lên men,
  • Danh từ: hộp lửa; lò,
  • hộp linh hoạt,
  • hộp giữ chi gãy,
  • hộp kết đông, tủ kết đông,
  • thùng ong,
  • toa chở xúc vật (ngựa),
  • Danh từ: toa chở ngựa (xe lửa), cũi chở ngựa (tàu thuỷ), (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ), toa chở súc vật (ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top