Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mère” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, more power to your elbow !, cố lên nữa nào!
  • số có trên một chữ số,
  • Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
  • tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày,
  • không còn dữ liệu từ phía gửi,
  • Thành Ngữ:, to want more than one's share, tranh, phần hơn
  • Thành Ngữ:, more in sorrow than in anger, buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
  • cổ phiếu phát hành cao hơn mệnh giá,
  • Thành Ngữ:, to be more sinned against than sinning, đáng thương hơn là đáng trách
  • đa số xe hơi ít hao xăng khi chạy đường trường,
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • cầu cho 2 hay nhiều làn xe, cầu cho hai hay nhiều làn xe,
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top