Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a faux pas” Tìm theo Từ (8.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.877 Kết quả)

  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • trả tiền mặt,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Thành Ngữ:, to make up a quarrel, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
  • viết một chi phiếu trả cho,
  • , to make a parade of something, phô trương
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top