Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a trial run” Tìm theo Từ (7.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.005 Kết quả)

  • thành hợp đồng,
  • đổ chuông, gọi,
  • vỡ bẫm,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • sự dùng thử nhãn hiệu,
  • thử nghiệm mù đôi,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • sự thử trên bệ (các máy tàu),
  • sự lắp ráp thử,
  • hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở), hàm cơ sở,
  • lỗ thăm dò,
  • công suất chạy thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top