Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of proportion” Tìm theo Từ (22.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.549 Kết quả)

  • sự phủ định của mệnh đề,
  • đẩy mạnh sản xuất,
  • bản kế hoạch thành lập công ty,
  • chấn hưng công nghiệp,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • các tỉ lệ yếu tố sản xuất, các tỉ phần yếu tố (sản xuất),
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • định luật tỉ lệ tương đương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top