Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Papered” Tìm theo Từ (851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (851 Kết quả)

  • cánh thuôn nhọn,
  • ổ có ống lót côn, ổ lăn côn,
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
  • nách dầm,vút cánh dầm,
  • chốt côn, chốt nón, chốt vát, trục côn,
  • đoạn côn, đoạn hình côn, đoạn vuốt thuôn, đoạn thuôn,
  • răng vát,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • sự chiếu sáng phân bố,
  • cái dục hình côn, mũi đột lỗ,
  • mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm),
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • vòng kín hình côn,
  • / ´ɛə¸pauəd /, Xây dựng: bằng khí nén,
  • được nuôi bằng ắcqui, nguồn riêng,
  • vách lắp,
  • định tuyến theo lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top