Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Para†tre” Tìm theo Từ (7.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.575 Kết quả)

  • cận niệu đạo,
  • gây tê phần dưới cơ thể,
  • (chứng) cận nhiễm khuẩn,
  • gần rốn,
  • thuộc cận,
  • viêm cận niệu đạo,
  • cận tử cung,
  • nghiệp vụ ngân hàng phụ trợ,
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • / pa: /, Danh từ, số nhiều .parr, parrs: cá hồi con,
  • kín hơi nước,
  • / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun, sire , dad , daddy , father , pa , pop
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • Địa chất: đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, đơn vị đo tuổi vàng,
  • / pə'bɑ: /, viết tắt, para-amino-benzoic acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh),
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • / ´pa:kə /, Danh từ: Áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô), loại áo giống áo paca,
  • / pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn), khu vườn (khu đất lớn để công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top