Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roomie” Tìm theo Từ (719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (719 Kết quả)

  • Danh từ: phòng họp chung (ở trường đại học căm-brít),
  • phòng công cộng, phòng sinh hoạt chung,
  • phòng khả hoán,
  • nhà nấu, phân xưởng nấu, phân xưởng nhiệt,
  • buồng thử (quần áo),
  • Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ đồng nghĩa: noun, operating table , operating theater , or , surgery,...
  • Danh từ: phòng kế hoạch hành quân; phòng tác chiến, Điện tử & viễn thông: phòng thao tác, Đo lường & điều khiển:...
  • phòng lệnh mua bán,
  • phòng máy ôzôn,
  • phòng thư tín,
  • phòng sau khi đẻ,
  • như powder-room,
  • phòng khánh tiết,
  • phòng khách,
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • phòng dưỡng khí cấp cứu,
  • phòng giảm âm,
  • Danh từ: phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga), phòng điểm tâm, quầy ăn uống, căng tin, phòng giải khát,
  • phòng lạnh,
  • phòng diễn tập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top