Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roomie” Tìm theo Từ (719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (719 Kết quả)

  • phòng nghỉ ngơi, Kinh tế: nhà vệ sinh,
  • / ´lʌmbə¸ru:m /, danh từ, buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng,
  • gian sản xuất, main manufacturing room, gian sản xuất chính
  • Địa chất: nhà đèn,
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • phòng chữa bệnh bằng nước, buồng tắm gương sen,
  • phòng mổ thịt,
  • Danh từ: phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trên tàu),
  • hầm rượu, nhà bảo quản rượu,
  • nhiệt độ (trong) phòng, Điện tử & viễn thông: nhiệt độ buồng máy, Điện lạnh: nhiệt độ phòng, Kỹ thuật chung:...
  • sự thông gió trong phòng,
  • dung tích phòng,
  • hầm khai thác,
  • sự khai thác buồng ngầm,
  • phòng quá nóng,
  • giá hiển thị phòng,
  • công đoạn chuẩn bị đồ gia vị,
  • gian bán hàng, phòng bán đấu giá,
  • phòng hút thuốc lá, Kinh tế: buồng hun khói, buồng xông khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top