Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screw-up” Tìm theo Từ (2.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.566 Kết quả)

  • sự tiện ren, tiện ren, cắt ren, sự cắt ren,
  • bàn ren, đầu cắt ren, bàn ren,
  • chìa vặn vít, cái vặn vít (tua-nơ-vit),
  • tarô lấy vít gãy, dụng cụ tháo vít (gãy trong lỗ ren), dụng cụ nhổ vít gãy,
  • lỗ đinh ốc,
  • đầu vít,
  • đường trục vít,
  • đầu đinh ốc, đầu đinh vít, đầu bulông, đầu vít, mũ vít,
  • máy nâng kiểu guồng xoắn, máy nâng vít, kích vít, Địa chất: máy nâng kiểu guồng xoắn,
  • lỗ có ren, lỗ láp vít, lỗ có ren, lỗ lắp vít, lỗ đinh vít,
  • chuyển động xoắn ốc, chuyển động (mặt) đinh ốc, chuyển động đinh ốc, chuyển động xoắn,
  • tháo ra, vặn ra,
  • đinh quặt có ren,
  • cọc kiểu vít, cọc quay, kiểu xoắn ốc,
  • ống có ren,
  • chân vịt tàu biển, chân vịt tàu thủy,
  • đinh khuy,
  • thanh giằng xoắn ốc,
  • tàu hơi nước có chân vịt,
  • tay quay (tarô), bàn ren, đầu cắt ren, mâm cặp vít, tay quay tarô, bàn ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top