Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk the straight and narrow” Tìm theo Từ (14.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.801 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • Danh từ: lối sống không thể chê trách,
  • băng tần hẹp, dải tần hẹp, băng hẹp, dải hẹp, narrow band voice modulation (nbvm), điều chế thoại băng hẹp, narrow-band analogue mobile phone service (motorola) (namps), dịch vụ điện thoại di động tương tự băng...
  • Thành Ngữ:, the narrow bed, narrow
  • / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): khúc sông hẹp; đoạn đường...
  • Danh từ: cáng, băng ca, xe ba gác,
  • xe đẩy tay,
  • máy có dải hẹp,
  • tín hiệu có phổ hẹp,
  • tường cánh thẳng,
  • cộng mũi tên,
  • Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
  • thị trường trái phiếu có lãi suất cố định,
  • sụ lọc dải hẹp,
  • dải tần số hẹp,
  • băng hẹp,
  • mạch dải hẹp,
  • sự dải điều băng hẹp,
  • nhiều dải hẹp,
  • máy thu dải hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top