Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Working ” Tìm theo Từ (435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (435 Kết quả)

  • chiều cao làm việc, độ cao công tác,
  • khe vận hành, mối nối thi công,
  • lớp công tác, lớp làm việc,
  • máy cái, máy công cụ,
  • Địa chất: gương lò đi trước,
  • lò theo hướng dốc lên (của vỉa),
  • Địa chất: sự khai thác mỏ ở độ sâu lớn,
  • sự hoạt động thực sự,
  • lò đào ngược, lò thượng, Địa chất: lò thượng,
  • sự đào dữ trữ (đất),
  • Địa chất: sự khấu từ trên xuống, sự khấu theo hướng dốc,
  • Địa chất: sự khấu dật,
  • / ,hɑrd'wɜr kɪŋ /, Tính từ: làm việc tích cực và chu đáo, our company only includes hard-working employees, công ty chúng tôi chỉ toàn những nhân viên làm việc tích cực và chu đáo,...
  • sự khai thác lộ thiên,
  • sự làm việc có điện,
  • sự chế biến khoáng sản,
  • làm việc trực tuyến,
  • sự khai thác lần hai,
  • sự khai đào giếng mỏ,
  • cặp vợ chồng gia nhân, vợ, chồng lao động, làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top