Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Approximate to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • approximate; appeoximately,
  • / ´niənis /, danh từ, trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt, Từ đồng nghĩa: noun, coming , convergence , imminence , adjacency , approxi-mateness intimacy , approximation...
  • / əˈprɒk.sɪ.mət.li /, Phó từ: khoảng chừng, độ chừng, một cách xấp xỉ, Địa chất: khoảng chừng, it approximately costs 20 usd., cái đó giá khoảng...
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • ngày giao hàng, approximate date of delivery, ngày giao hàng ước chừng
  • / ə´prɔksimit /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, Nội động từ: to approximate to sth xấp xỉ với, gần đúng với, hình...
  • liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu
  • gần đúng,
  • được làm xấp xỉ, Địa chất: dự tính, dự đoán,
  • phương trình xấp xỉ, phương trình xấp xỉ,
  • công thức gần đúng,
  • công thức gần đúng,
  • xáp gần, gầ,
  • / ´prɔksimit /, Tính từ: gần, gần nhất, sát gần, (toán học) gần đúng, xấp xỉ, Toán & tin: gần, cạnh, Kỹ thuật chung:...
  • sự phê chuẩn gần đúng,
  • sự tính toán gần đúng,
  • đường đồng mức gần đúng,
  • sự hội tụ xấp xỉ,
  • phép tính gần đúng, sự tính toán gần đúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top