Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do away with” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to run away with, tr?n di v?i (ai), cu?m di (ngu?i nào, cái gì...)
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • Thành Ngữ:, to be always ready with an excuse, luôn luôn có lý do để bào chữa
  • Thành Ngữ:, to send somebody away with a flea in his ear, ear
  • Idioms: to go away with sth, Đem vật gì đi
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • Thành Ngữ:, to go away with a flea in one's ear, bị khiển trách nặng nề
  • Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to get away with murder, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ đồng nghĩa: noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top