Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alaska” Tìm theo Từ | Cụm từ (403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mæləkə'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu động vật thân mềm,
  • / ´klækən /, danh từ, làng nhỏ; thôn nhỏ,
  • / ,lækə'deizikəli /, Phó từ: Ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả,
  • / ¸histouplæz´mousis /, Y học: bệnh histoplastome (bệnh nhiễm do hít phải bào tử nấm histoplasma capsulatum),
  • / ,lækə'deizikəlnis /, danh từ, tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ mị (tâm hồn),
  • / 'lækəd /, Tính từ: sơn, quét sơn, bóng nhoáng, được phun sơn, được quét sơn, được sơn,
  • / ¸laikənifi´keiʃən /, Y học: đài tiễn hóa, hằn cổ trâu,
  • / ,mæləkə'lɔdʤist /, Danh từ: nhà nghiên cứu động vật thân mềm,
  • / mɔ´lʌskəs /, Tính từ: bặc nhược, mềm yếu, nhu nược, Y học: thuộc u mềm,
  • / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính chất gây xôn xao dư luận, tính chất chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo,...
  • / ,lækə'dei /, thán từ, (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành),
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / im´plækəbl /, Tính từ: không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được, Từ đồng nghĩa:...
  • máy phát mhd, máy phát từ thủy động, magneto hydro dynamic generator ( mhd generator ), máy phát từ thủy động (plasma)
  • / 'lækə /, Danh từ: sơn mài, Đồ gỗ sơn, keo xịt tóc, Ngoại động từ: sơn, quét sơn, hình thái từ: Cơ...
  • lò phản ứng vòm plasma, một lò đốt hoạt động ở nhiệt độ cực cao; nó xử lý những chất thải cực độc không dễ bị đốt cháy.
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • / ´slækə /, Danh từ: (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum ,...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / ´proutəplæzm /, Danh từ: (sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma, Y học: chất nguyên sinh, Kinh tế: chất nguyên sinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top