Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bygone times” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • Idioms: to be abreast with , ( of ) the times, theo kịp, tiến hóa, hợp với phong trào đang thời
  • / ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ đồng nghĩa: adjective, troublous times, thời buổi hỗn loạn, disquieting , disruptive...
  • nhiều cạnh, đa giác, Tính từ: thuộc polygon,
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • đa giác tần số, đa giác tần suất, cumulative frequency polygon, đa giác tần số tích lũy
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • Y học: prefix. chỉ 1 .nhiều 2. quá mức 3. toàn thân, ảnh hưởng tới nhiều bộ phậ, polygon, hình đa giác
  • /mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being a part of central asia, depending on the definition used. it is bordered by russia to the north and...
  • / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bolt , get out , begone , decamp , depart...
  • thiessen polygons,
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • mái, mái vỏ mỏng, vòm vỏ mỏng, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, north-light shell roof, mái vỏ mỏng hình răng cưa, polygonal shell roof, mái vỏ mỏng gấp khúc
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • ghi một lần đọc nhiều lần, write-once read many times disk, đĩa ghi một lần đọc nhiều lần
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top