Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast aspersions upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bên trong cacte, dung dịch nhũ tương cacte,
  • Thành Ngữ:, to cast light on sth, soi sáng
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • sở trưng tín, tỷ giá điều tra tín dụng, mercantile inquiry agency, sở trung tín thương mại, mercantile inquiry agency, sở trưng tín thương mại, status-inquiry agency, sở trưng tín về tín dụng thương mại
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • Thành Ngữ:, to cast loose, (hàng hải) thả dây
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
  • chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead cost variance, phương sai của chi phí chung
  • Thành Ngữ:, to cast back, quay lại, trở lại
  • Idioms: to be cast down, chán nản, thất vọng
  • Thành Ngữ:, to cast a vote, bỏ phiếu
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • Thành Ngữ:, to cast a fetch, cài bẫy, đặt bẫy
  • chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun, cost of living , per diem , reparations ,...
  • Thành Ngữ:, to cast up accounts, (đùa cợt); (thông tục) nôn mửa
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Idioms: to take a cast of sth, Đúc vật gì
  • Thành Ngữ:, to cast up, tính, cộng lại, gộp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top