Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delish” Tìm theo Từ | Cụm từ (587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • / ¸deli´kwesəns /, Danh từ: sự tan ra, (hoá học) sự chảy rữa, Điện lạnh: sự chảy rữa, Kỹ thuật chung: chảy rữa,...
  • / ¸deli´kwesənt /, Tính từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, Hóa học & vật liệu: tan rữa, Kỹ thuật chung: chảy rữa,
  • Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả, unutterably foolish, ngu xuẩn không...
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • / ´dweliηhaus /, Danh từ: nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...), Kỹ thuật chung: nhà ở
  • / ´seri¸breit /, nội động từ, sử dụng trí não, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, cogitate , deliberate , ratiocinate , reflect , speculate
  • danh từ, ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, delusion , hallucination , mirage , phantasm , phantasma , will-o '-the-wisp
  • / ´minsiη /, Tính từ: màu mè, õng ẹo, uốn éo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artificial , dainty , delicate...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´saidliη /, tính từ, nghiêng, xiên về một bên, không thẳng thắn, lén lút, a sideling approach, sự lén lút đến gần
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • / ´dʒu:deiist /, danh từ, người theo đạo do thái,
  • Thành Ngữ:, to deliver up, trả lại, giao nộp
  • / ¸deli´kwes /, Ngoại động từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, (từ lóng) tan biến đi, Kỹ thuật chung: chảy rữa, hóa lỏng, Từ...
  • / mæl´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương, Từ đồng nghĩa: noun, crime , delinquency , misconduct , wrongdoing
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
  • Nghĩa chuyên ngành: biến màu, màu biến chất, Từ đồng nghĩa: adjective, blue * , indelicate , purple * , racy *...
  • / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần lớn dân số nói tiếng anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top