Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dream up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈpriˌæmbəl , priˈæmbəl /, Tính từ: (thuộc) xem preamble,
  • Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream,
  • hơi được làm lạnh, cooled vapour stream, dòng hơi được làm lạnh
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • dòng giao thông, dòng xe, dòng giao thông, luồng giao thông, leaving a traffic stream, sự rời luồng giao thông
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
  • Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • luồng triều, dòng triều, dòng triều lên, dòng thuỷ triều, tidal stream atlas, atlat dòng triều
  • / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người cười phá lên
  • Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • / ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • Tính từ: làm kinh khiếp; làm kinh hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling screams, những tiếng thét ghê...
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • Nghĩa chuyên ngành: tính không màu, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , drabness , dreariness , dryness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top