Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn draftee” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, Toán & tin: hội hoa viên, Xây dựng: họa sĩ, họa viên, người phác họa, người...
  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, người vẽ giỏi, quân cờ đam, Toán & tin: quân cờ đam, Xây dựng: người phác họa,...
  • Idioms: to be drafted into the army, bị gọi nhập ngũ
  • / ´ra:ftsmən /, Danh từ (như) .rafter: người lái bè; người lái mảng, người đóng bè; người đóng mảng,
  • bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • Danh từ: hối phiếu ngân hàng, Kinh tế: hối phiếu ngân hàng, Chứng khoán: hối phiếu ngân hàng, drawee of a bank draft, ngân...
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
  • được khử nước, khan, khử nước, dehydrated alcohol, rượu khan, dehydrated alcohol, rượu khử nước, cồn tinh thiết, dehydrated oil, dầu đã khử nước, dehydrated tar,...
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / ´haidreitid /, Xây dựng: hidrat hóa, hiđrát hóa, thủy hóa, Kỹ thuật chung: đã thủy hóa, hydrated compound, hợp chất hiđrát hóa, hydrated lime, vôi hiđrat...
  • hình thái ghép có nghĩa là, năm, chứa đựng năm nguyên tử hay năm nhóm nguyên tử trong cấu trúc phân tử: pentahydrate, pentagol, có năm cạnh
  • Idioms: to go guarantee for sb, Đứng ra bảo lãnh cho ai
  • Danh từ: (hoá học) đestran, đextran, một loại carbohydrate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top