Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overage” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh
  • dây trời beverage, ăng ten sóng,
  • Nghĩa chuyên ngành: whey beverage,
  • hãm giá chuyển hướng, hãm giá chuyển, bogie brake leverage, giàn hãm giá chuyển
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • ăng ten beverage,
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • sự giải quyết khiếu lại, tính toán bồi thường, adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • đồ uống sữa, sour milk beverage, đồ uống sữa chua
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • Kinh tế: lbo = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.,
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • ứng suất liên kết, ứng suất dính, ứng suất dính bám, ứng suất dính kết, anchorage bond stress, ứng suất dính bám ở neo, average bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress, ứng suất dính...
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top