Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a bad way” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • / em /, Danh từ: mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng anh, chữ số la mã ứng với 1000, viết tắt, trung bình ( medium), xa lộ ( motorway), nam ( male), Đực ( masculine), Đã...
  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • / 'bædi /, danh từ, cũng baddy, nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh),
  • / ´wə:li¸bə:d /, Danh từ: (từ lóng) máy bay lên thẳng,
  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ¸tə:bou´dʒet /, danh từ, (máy bay không có cánh quạt lái bằng) động cơ tua bin tạo ra lực đẩy dưới dạng một buồng khí lực nóng phụt ra; máy bay phản lực tua bin,
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,, thư tín hàng không,
  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
  • / ´bænd¸sɔ: /, danh từ, cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, cưa vòng,
  • / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • / ʌn´kwaiətnis /, danh từ, tình trạng không yên, tình trạng bồn chồn, sự lo lắng, tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân,
  • Thành Ngữ:, a clean hand wants no washing, cây ngay không sợ chết đứng
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • bộ sấy zeolit, máy nén một cục, phin sấy bằng rây phân tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top