Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a bad way” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết tủa tĩnh diện (esp), một thiết bị tách các hạt ra khỏi một luồng khí (khói) sau khi quá trình cháy xảy ra. esp cung cấp điện tích cho các hạt này, làm chúng dính chặt vào bản kim loại bên trong...
  • Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời gian. trong một danh mục vay, aging cho biết sự sắp xếp của các khoản từ ngày...
  • / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
  • / di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở
  • / nɔn´sensikl /, Tính từ: vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ, don't be nonsensical!, không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • / ´ɔ:lweiz /, Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài, Cấu trúc từ: not always, always supposing that ..., Nghĩa chuyên...
  • / wə:st /, Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad): xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng mong muốn nhất, không thích hợp nhất..., Độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y...
  • sự bào mòn tầng ôzôn, sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu vốn là lớp bảo vệ trái đất khỏi tia bức xạ cực tím gây hại cho cuộc sống. sự phá hủy này xảy ra do sự phân ly của khí clo và/hay...
  • / spru:s /, Danh từ: (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy), Tính từ: có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt,...
  • / helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, lái con tàu đi theo...
  • / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), Áo dài (đàn bà), Áo choàng (của lính), Từ đồng...
  • / 'bæk,wɔ:tə /, Danh từ: chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, sự mất...
  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • / æbə'ka: /, Danh từ: vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca,
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • / ¸trænskɔnti´nentəl /, Tính từ: xuyên lục địa, vượt đại châu, a transcontinental railway, đường xe lửa xuyên lục địa
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • / ´kli:nə /, Danh từ: người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần...
  • / ´gra:s¸hɔpə /, Danh từ: (động vật học) châu chấu, con cào cào, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...), knee-high to a grasshopper,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top