Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mcs” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • hệ thống nhớ, high capacity storage system (hcss), hệ thống nhớ dung lượng cao, mass storage system (mss), hệ thống nhớ khối lớn
  • kỹ sư hệ thống, mcse ( microsoft certified system engineer ), kỹ sư hệ thống có microsofrt chứng nhận
  • / fə'rɑ:gou /, Danh từ: Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn, món hổ lốn, Từ đồng nghĩa: noun, mess , mishmash , olio
  • khối tâm, centre-of-mass system (cms), hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • bàn giao tiếp mcs mở rộng,
  • / ´mʌsl¸mæn /, Danh từ, số nhiều Mussulmans:, ' m—slm”nz, tín đồ hồi giáo, người theo đạo hồi
  • Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học oxford),...
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • tâm khối, khối tâm, trọng tâm, khối tâm, center of mass coordinate, tọa độ khối tâm, center-of-mass system, hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • chương trình emacs,
  • / i-em-si kəm'pætəbl /, tương thích emc,
  • Tính từ: (thuộc) xem pharmacodynamics,
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • / 'mistris / 'emes /, Toán & tin: hãng microsoft, ms mary, bà mary
  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • / fə´ni:miks /, danh từ, số nhiều .phonemics, (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học,
  • / 'kætigəris /, loại, hạng mục, message categories (mc), các loại tin báo, phạm trù tin báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top