Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Réalisation” Tìm theo Từ | Cụm từ (40) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
  • như illegalisation,
  • xem từ virtualisation,
  • / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • / ¸insti¸tjuʃənəlai´zeiʃən /, như institutionalisation, Y học: thế chế hóa,
  • / ,gləʊbəlai'zei∫n /, Kinh tế (Anh Mỹ): sự toàn cầu hóa (nền kinh tế.......), toàn cầu hóa, Từ đồng nghĩa (Anh Anh): globalisation
  • Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political credo, sự thể chế hoá cương lĩnh...
  • như generalization,
  • giao dịch vốn, liberalization of capital transaction, sự tự do hóa giao dịch vốn
  • / ¸libərəlai´zeiʃən /, như liberalization,
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, như idealization,
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • như immortalization,
  • / ¸nɔ:məlai´zeiʃən /, như normalization,
  • như industrialization, sự công nghiệp hóa,
  • như imperialization,
  • như memorialization,
  • như denaturalization,
  • / ¸və:bəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát biểu bằng lời nói, sự nói dài dòng, (ngôn ngữ học) sự động từ hoá, Từ đồng nghĩa: noun, verbalization of an idea, sự phát biểu một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top