Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SLP” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slipə¸wə:t /, Danh từ: (thông tục) cây huyền sâm,
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • / ´slɔp¸beisin /, danh từ, chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn),
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to slip up, (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi
  • / ´sʌlfə /, Danh từ: (dược học) sunfamit ( (cũng) sulpha drugs),
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Thành Ngữ:, to give someone the slip, trốn ai, lẩn trốn ai
  • Thành Ngữ:, a slap in the face, sự sỉ nhục, sự lăng mạ
  • toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Thành Ngữ:, to cut ( slip ) one's cables, (từ lóng) chết ngoẻo
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
  • độ dốc ngang, dốc ngang, độ dốc ngang, crossfall , cross slope, độ dốc ngang
  • vào ray tiếp dẫn, wing rail entry slope, độ dốc khi vào ray tiếp dẫn
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • / ´æksl¸pin /, Danh từ: (kỹ thuật) cái chốt, Kỹ thuật chung: cái chốt,
  • / ´slip¸ouvə /, Tính từ: mặc chui qua khỏi đầu, Danh từ: Áo chui,
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top