Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ shut up confine” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / kən'fain /, Ngoại động từ: giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + on, to, with) tiếp giáp...
  • / 'kənfainz /, Danh từ: biên giới; giới hạn, bộ phận ngoài rìa, biên giới,
  • chất aikaloid cực độc,
  • / ´kouni¸i:n /, Hóa học & vật liệu: conilin, Kỹ thuật chung: conixin,
  • / kәn'faid /, Ngoại Động Từ: nói riêng, giải bày tâm sự, phó thác, giao phó, Nội Động Từ: tin cậy, hình thái từ:
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • nước ngầm có áp, nước ngầm giữa vỉa,
  • sương mù dày đặc nên tàu phải dùng ra đa mới đi được,
  • tầng ngậm nước giới hạn, tầng ngậm nước trong đó nước ngầm được giữ dưới một áp suất lớn hơn đáng kể so với áp suất khí quyển.
  • sự nạp thuốc bên trong,
  • dòng chảy bị hạn chế,
  • nước ngầm có áp,
  • khoảng không hạn chế, không gian hạn chế,
  • sự đoạn dòng nước ngầm, nước ngâm (bị) bọc kín, nước ngâm giữa vỉa,
  • tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả nước vẫn có thể xảy ra qua những lớp đất này.
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • thí nghiệm xoắn không nở hông,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • chức năng chống để quên khóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top