Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Behind ” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • trễ thời hạn,
  • Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • bộ nhớ đệm ghi sau,
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
  • Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • đất đắp sau mố,
  • Thành Ngữ:, to lie behind sth, là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
  • Đất đắp sau mố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top