Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attemper” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
  • Danh từ: người tham dự, all the attenders at today's seminar are invited for lunch, tất cả những người tham dự cuộc hội thảo hôm nay đều...
  • Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifier
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại, thay đổi thành phần; làm giảm đi, (luyện kim) tôi lại (thép), hoà lại, trộn lại,...
  • / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, Ngoại động từ: cố gắng; thử, toan,...
  • Địa chất: mục đích,
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • định thử,
  • grafit nung lại, grafit tái nung,
  • sự biến cứng khi ram,
  • gọi thử, sự cố (gắng) gọi, sự thử gọi, repeated call attempt, sự cố gắng gọi lại
  • định thử gắng,
  • cacbon ram, cacbon tôi, cacbon ủ,
  • Danh từ: tính hay cáu, tính nóng,
  • Danh từ: tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng,
  • tôi và ram đạt độ bền của dao cạo, ram thép dao cạo,
  • Danh từ: tính nóng; tính vội,
  • tính giòn khi tôi, tính ròn do ram, tinh thể vỡ khi tôi, tính giòn ram, độ giòn ram,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top