Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mordant” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn ( axit), Danh từ: thuốc cẩn màu (nhuộm), Hóa...
  • / ´mɔ:dənt /, Danh từ: (âm nhạc) láy rền,
  • thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu, thuốc nhuộm cầm màu, thuốc nhuộm phủ,
  • chất tẩy gỗ,
  • sự nhuộm hãm màu,
  • sự tẩy cồn,
  • sự cẩn màu bằng axit,
  • chất cẩn màu dầu, chất tẩy dầu,
  • chất tẩy sơn,
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
  • / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,
  • / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương...
  • /'dʒɔ:dn/, Quốc gia:,
  • số dư chết, số dư để không, tiền gửi không sử dụng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • thư viện wordart,
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top