Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phosphatic” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / fɔs´fætik /, Tính từ: (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân, Hóa học & vật liệu: photphat, phosphatic chalk, vôi photphat, phosphatic conglomerate, cuội kế...
  • cuội kế phôtphat,
  • oolit photphatic, đá trứng cá photphatic,
  • cuội phôtphat,
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • vôi photphat, đá phấn chứa fotfat,
  • đái tháo photphat,
  • đá phiến photphat,
  • photphatit,
  • sự tạo lân quang, sự photphat hóa,
  • Tính từ: (hoá học) photphinic, phosphinic acid, axit photphinic
  • / ´fɔsfeit /, Danh từ: (hoá học) photphat; phân lân, Hóa học & vật liệu: phốt phát, photphat, phốt-phát, Xây dựng: fotfat,...
  • kết hạch,
  • photphatin,
  • / ´fɔsfə¸taiz /,
  • đá vôi phôtphat,
  • quặng photphat,
  • Ngoại động từ: biến thành photphat, bỏ phân lân,
  • cát kế photphat,
  • axit photphoric, axit phosphoric, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top