Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stream” Tìm theo Từ (2.400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.400 Kết quả)

  • / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..), chiều nước chảy, hướng chuyển động, lớp, phân lớp (cho trẻ em...
  • mối nối tấm áp,
  • dòng nước chảy,
  • dòng chiều xuống,
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
  • / ´stri:mi /, Tính từ: có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước, như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng,...
  • / stri:k /, Danh từ: Đường sọc, vệt, vỉa, tính, nết, tính nết, hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc), Ngoại động...
  • dòng nhị phân,
  • dòng dữ kiện, luồng số liệu, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, data-stream interface (dsl), giao diện dòng dữ liệu, dsi ( data stream interface ), giao diện...
  • dòng tách,
  • dòng triều xuống,
  • dòng xúc tác,
  • dòng chảy chất tải lạnh,
  • dòng lũ ác liệt,
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • dòng chiều xuống, dòng chảy ra,
  • dòng plasma,
  • quá trình sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top