Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn woodland” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´wudlənd /, Danh từ: miền rừng, vùng rừng, ( định ngữ) (thuộc) rừng, Xây dựng: khoảng rừng, ô rừng, vành rừng, vùng rừng, Từ...
  • phong cảnh rừng,
  • đất rừng,
  • Danh từ: người ở miền rừng,
  • Danh từ: (thực vật học) cây kim ngân, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng...
  • / 'muələnd /, Danh từ: vùng đất hoang mọc đầy thạch nam, vùng than bùn, đất lầy, vùng đầm lầy,
  • / ´wud¸wind /, Danh từ: các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc, người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc,
  • đất cổ, địa khối cổ,
  • / ´wudmən /, Danh từ, số nhiều woodmen: người đẵn gỗ; tiều phu, nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng, Xây dựng: thợ rừng, thợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top