Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Farmers” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / 'fɑ:məri /, Danh từ: nông trang,
  • / 'fɑ:mə(r) /, Danh từ: người tá điền; người nông dân, người chủ trại, Kinh tế: chủ trại, người nông dân, người tá điền, người trồng trọt,...
  • / 'fɔ:ləz /, Danh từ: chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ),
  • chợ nhà nông nông thôn,
  • vi khuẩn tạo bào tử,
  • nông dân tự canh tác,
  • những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp,
  • Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người),
  • / 'fɑ:mə'ʤenərəl /, Danh từ: (sử học) quan thầu thuế,
  • / ´tæks¸fa:mə /, danh từ, người thầu thuế,
  • Danh từ: người trồng rau ở trại để bán, người làm rẫy, người làm rẫy, người trồng rau quả, người làm vườn công nghiệp, người trồng rau quả,
  • giếng nông,
  • / ´ʃi:p¸fa:mə /, danh từ, người nuôi cừu,
  • người thầu thuế,
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top