Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Megetic” Tìm theo Từ (581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (581 Kết quả)

  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • tuổi dậy thì,
  • (thuộc) khảnăng lấy lượng trung bình oxi,
  • đau,
  • thuộc giãn,
  • (thuộc) giảm phân, (thuộc) phân bào giảm nhiễm,
  • / mægˈnɛtɪk /, Tính từ: (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ, (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ, Danh từ:...
  • / mi´metik /, Tính từ: bắt chước; có tài bắt chước,
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • phim thâu thanh,
  • / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây nôn, Y học: chất gây nôn, gây nôn,
  • độ lệch, độ từ thiên,
  • thuộc về điện tử, thuộc về điện từ,
  • nội cân bằng di truyền,
  • rơle dây nóng, rơle từ tính,
  • thanh nam châm,
  • chai từ, bình từ,
  • hộp băng từ,
  • ô từ tính, ô từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top