Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “P-N” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • mã số phụ tùng,
  • dụng cụ p-n-p-n (bán dẫn), linh kiện p-n-p-n,
  • tranzito pnnp,
  • tranzito p-n-p,
  • tranzito n-p-n,
  • linh kiện p-n-p,
  • lớp chuyển tiếp p-n,
  • bộ chỉnh lưu p-n,
  • kiểu dương-âm-dương,
  • đi-ốt chuyển tiếp thuần nhất p-n, đi-ốt tiếp giáp đồng thể p-n,
  • / pi: /, Danh từ ( P, p): ( số nhiều) p's, p's, chữ thứ mười sáu trong bảng chữ cái tiếng anh, vật hình p, mind your p 's and q 's, hãy cư xử nói năng đứng đắn, hãy xử sự đứng...
  • danh từ, (viết tắt) của postage and packing (bưu phí và đóng gói), price f 28.95 including p and p, cước phí 28. 95 pao kể cả bưu phí và đóng gói
  • mã số phụ tùng,
  • / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học) n (số bất định), phía bắc ( north), tên ( name), không có điện ( neutral), giống...
  • giới hạn tỷ lệ,
  • biểu đồ p,
  • giới hạn tỷ lệ,
  • giới hạn tỷ lệ,
  • trợ lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top