Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sinistra” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • về bên trái,
  • van tâm nhĩ- thất trái, van hai lá,
  • prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái, Y học: thuộc bên trái, người thuận tay trái,
  • góc trái kết tràng,
  • tật tim có một bên trái,
  • tĩnh mạch kết tràng trái,
  • / ´sinistə /, Tính từ: gở, mang điềm xấu, Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt), ( + to) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho, nằm bên phía trái khiên...
  • / ´ministri /, Danh từ: bộ, (tôn giáo) đoàn mục sư, Địa vị mục sư, Kỹ thuật chung: bộ, Kinh tế: bộ, chính phủ, chức...
  • động mạch vành trái,
  • tĩnh mạch kết tràng trái,
  • lưỡi phổi trái, thùy lưỡi củaphổi trái,
  • góc trái kết tràng,
  • tĩnh mạch vị trái , tĩnh mạch vành vị,
  • kiểu viết từ phải sang trái,
  • tĩnh mạch thượng thận (chính) trái,
  • tĩnh mạch tinh hoàn trái,
  • tĩnh mạch buồng trứng trái,
  • tĩnh mạch phổi trên trái,
  • tĩnh mạch gian sườn trên trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top