Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unload ” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • Ngoại động từ: rút tước phong,
  • / ʌn´loudə /, Xây dựng: điều áp, máy dỡ tải, thiết bị dỡ hàng, thiết bị dỡ tải, thiết bị hạ áp, Kỹ thuật chung: máy dỡ hàng,
  • / 'ʌp,ləud /, Toán & tin: nạp lên, tải ra, hình thái từ,
  • Ngoại động từ: (ngành in) bỏ thanh cỡ,
  • không bị tải, đã dỡ hàng, đã dỡ tải, được dỡ hàng, được dỡ tải,
  • điểm dỡ hàng,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • lò xo tự do,
  • goòng dỡ tải,
  • cáp không tải,
  • máy xếp dỡ gỗ, thiết bị dỡ gỗ,
  • máy đỡ tải thẳng đứng,
  • tập dữ liệu không tải,
  • van xả,
  • tải lên,
  • cào dỡ hàng,
  • máy dỡ tải kiểu hút (chân không),
  • đặc tính không tải,
  • máy nén chạy không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top