Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Calliper” Tìm theo Từ | Cụm từ (45) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- a frequent and attentive male companion., a male escort for a girl or woman., a dandy; fop., to escort (a girl or woman), as to a social gathering., noun, noun, girlfriend , mistress, admirer , beloved , cavalier , escort , fianc , flame , gentleman caller...
- to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time., to cause (a horse or other animal) to gallop., a fast gait of the horse or other quadruped in which,...
- a ship for carrying coal., a coal miner., obsolete . a person who carries or sells coal.
- the diameter of something of circular section, esp. that of the inside of a tube, ordnance . the diameter of the bore of a gun taken as a unit of measurement., degree of capacity or competence; ability, degree of merit or excellence; quality, noun, a...
- a person or thing that calls., a person who makes a short visit., dance . a person who directs the movements of dancers, as at a hoedown or square dance, by calling out the successive figures as the music plays., noun, guest , visitant
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Overlove
78 -
Cunt
28 -
Min
25 -
Remake
15 -
Updating
14 -
Porn
14 -
Source
12 -
On balance
12 -
Habromania
12 -
Walk-in
11 -
View
11 -
Pussy
11 -
Perfect
11 -
Nuance
11 -
Chat
11 -
Align
11 -
Uncensored
10 -
Thereafter
10 -
Signet
10 -
Restlessness
10 -
Regarding
10 -
On record
10 -
Blah
10 -
Zero
9 -
You'll
9 -
Subtitle
9 -
Right-on
9 -
Recipe
9 -
Nova
9
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này