Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agree to” Tìm theo Từ (11.845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.845 Kết quả)

  • / ə'gri: /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...),
  • Thành Ngữ:, to agree to differ, differ
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • chờ đồng ý,
  • Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành!
  • chào giá được ủng hộ,
  • suất cước thỏa thuận,
  • văn bản đã thỏa thuận,
  • Thành Ngữ:, to agree like cats and dogs, sống với nhau như chó với mèo
  • phương án đã định, phương án đã thống nhất,
  • thuế quan thỏa thuận,
  • giá thỏa thuận, giá thoả thuận,
  • số tiền thỏa thuận,
  • giá trị (bảo hiểm) đã thỏa thuận,
  • điều khoản giá trị ước định (trong bảo hiểm đường biển),
  • đơn bảo hiểm tiền bồi thường định trước, đơn bảo hiểm định giá,
  • bảo hiểm giá trị ước định,
  • bảo hiểm giá trị được thỏa thuận, bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận,
  • lưu lượng bù có ích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top