Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To a certain degree” Tìm theo Từ (14.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.990 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • Idioms: to have a pass degree, thi đậu hạng thứ
  • tất nhiên,
  • / 'kə:tn /, Danh từ: màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá..., Ngoại...
  • / dɪˈgri: /, Danh từ: mức độ, trình độ, Địa vị, cấp bậc (trong xã hội), bằng cấp, Độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp, Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, to curtain off, ngăn cách bằng màn
  • keratin,
  • / pə'tein /, Nội động từ: ( + to) gắn liền với, đi đôi với, thuộc về, liên quan đến; nói đến, Hình thái từ: Toán &...
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • với độ xấp xỉ cao,
  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
  • cấp của định nghĩa,
  • bậc của một đa thức,
  • bậc của đường cong,
  • bậc của một ánh xạ,
  • Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì
  • bậc đa thức,
  • bậc của cấu xạ, bậc của một cấu xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top