Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Any old place” Tìm theo Từ (8.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.075 Kết quả)

  • tấm tích lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • bản ngăn làm nguội,
  • máy dập khuôn, thợ xếp khuôn,
  • danh từ, bát đĩa bằng vàng,
  • Ngoại động từ: mạ vàng, mạ vàng,
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, young and old, như young
  • tuyến bàn đạc,
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • tấm cố định,
  • mạ vàng,
  • Thành Ngữ:, an old trout, bà già cau có
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • Thành Ngữ:, an old wives'tale, chuyện bà già
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top