Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Badơ” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu,
  • Danh từ: lời nói thô tục,
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • phẩm chất kém,
  • Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
  • cung (từ) bị hỏng, séctơ hỏng, cung hỏng,
  • chứng thư, văn tự sở hữu không có giá trị,
  • nợ khó đòi,
  • séc khống,
  • a cause of valve clatter.,
  • dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi),
  • giao dịch không có lãi,
  • bảng ghi rãnh hỏng,
  • nợ khó đòi ước tính,
  • Idioms: to go bad, bị thiu, bị thối
  • sự chuẩn bị hạ cánh trong điều kiện thời tiết xấu,
  • sự thu hồi nợ khó đòi,
  • dự trữ bù nợ khê,
  • bảo hiểm nợ khó đòi,
  • đơn bảo hiểm nợ khó đòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top