Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be puzzled” Tìm theo Từ (2.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.075 Kết quả)

  • Danh từ: vấn đề rất khó giải quyết,
  • Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • như puzzle-headed,
  • / ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • lõi sét đầm nện,
  • đường kéo (đồ ngọt),
  • bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • sét đã đầm nén,
  • đất sét dẻo,
  • thép budlin, thép put-1in, thép khuấy luyện,
  • gà đã nhổ lông,
  • Danh từ: Đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng),
  • sai khớp đầu xương quay,
  • gâncăng, gân đứt,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • lôgic mờ,
  • Danh từ: súng nạp đạn đằng nòng,
  • Thành Ngữ:, to puzzule out, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top