Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear fruit” Tìm theo Từ (3.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.644 Kết quả)

  • / fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, Nội động từ: ra quả, Thực...
  • Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • bột quả, bột táo nghiền,
  • nước uống hoa quả có rượu,
  • viên quả,
  • quả trinh sản,
  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • quả do tự thụ phấn,
  • Danh từ: việc trồng cây ăn quả,
  • thể quả,
  • tinh dầu quả,
  • vườn cây ăn quả,
  • nước đá hoa quả,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • bánh nhân hoa quả,
  • đồ hộp mứt quả,
  • quả táo,
  • / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
  • / ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top