Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring home the groceries” Tìm theo Từ (8.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.166 Kết quả)

  • / ˈgroʊsəri:z, ˈgroʊsri:z /, hàng tạp hóa và thực phẩm phụ, hàng tạp phẩm,
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • dao phay rỗng,
  • sự khoan lỗ sâu, sự khoan sâu,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • sự khoan lỗ lớn,
  • sự khoan lỗ,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, grocer's itch, bệnh eczêma
  • sự an toàn trong nhà,
  • máy dập lỗ,
  • vành bao ngăn sấy hơi,
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top