Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to light” Tìm theo Từ (16.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.036 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, to come to hand(s ), d?n tay dã nh?n (thu t?...)
  • Thành Ngữ:, to come to sb's notice, bị ai thấy, bị ai nghe
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Thành Ngữ:, to come to the fore, giữ địa vị lãnh đạo
  • trở về cảng,
  • Thành Ngữ:, to come easy to somebody, o come natural to somebody
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • ánh sáng (nhìn thấy),
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • quyền đòi bồi thường, quyền khiếu nại, quyền đòi bồi thường, right to claim for damages, quyền đòi bồi thường thiệt hại
  • Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
  • Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa
  • quyền (kiểm tra, thanh tra),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top