Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Despite the fact” Tìm theo Từ (6.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.781 Kết quả)

  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • thực tế khắc nghiệt,
  • sự hoãn hạn trả tiền, sự hoãn trả tiền,
  • / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện, hình thái từ:, to depute someone to do something, uỷ quyền...
  • / di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ: niềm mong muốn mãnh liệt, niềm khao khát (dục vọng), Kỹ...
  • / spait /, Danh từ: sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự ác ý, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm phiền, chọc...
  • giải quyết tranh chấp,
  • sự tranh chấp luật pháp,
  • sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn,
  • Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
  • Danh từ: tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ, Kinh tế: tranh chấp chủ thợ, xung đột lao động,...
  • có mối tranh chấp, còn đang tranh luận,
  • tranh chấp thương mại,
  • sự kiện đã xác định, sự thực đã thành,
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • Địa chất: tiến độ gương,
  • Thành Ngữ:, to face the music, hứng chịu hậu quả
  • trên thực tế,
  • điều này,
  • tập hồ sơ dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top