Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empty-headed ” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • không trống,
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • Địa chất: goòng không, goòng rỗng,
  • ánh xạ trống,
  • tập (hợp) rỗng, tập hợp rỗng, tập hợp trống, tập trắng, tập trống,
  • chuỗi trống,
  • đường sắt rỗi,
  • rỗng quang học,
  • toa trống trả lại,
  • / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ - Điện tử: (adj) có đầu, có mũ, Kinh...
  • băng tải bầu rỗng,
  • tập liên kết rỗng,
  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • trọng lượng vỏ không, trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..),
  • khe thời gian trống,
  • chụp máy ảnh không phim,
  • / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...
  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top