Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chronograph” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´krɔnə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi thời gian, Y học: thời ký, Điện: thời kế tự ghi, Kỹ thuật...
  • Danh từ, cũng coronagraph: kính thiên văn để nhìn tán mặt trời,
  • Danh từ: phép đo một khoảng thời gian rất ngắn,
  • Danh từ: máy in thạch,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • cơ hoành ký,
  • / ¸krɔnə´græfik /,
  • / ´kɔriə¸gra:fам.´kɔ:riə¸græf /, Động từ: sáng tác và dàn dựng điệu múa balê,
  • / ´krɔnə¸græm /, danh từ, cách dùng chữ cái hoa để ghi năm,
  • giật rung ký,
  • / ´founə¸gra:f /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, máy quay đĩa, Điện: máy hát đĩa, Kỹ thuật chung: máy ghi âm, máy...
  • thước ba càng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top